Có 2 kết quả:
退却 tuì què ㄊㄨㄟˋ ㄑㄩㄝˋ • 退卻 tuì què ㄊㄨㄟˋ ㄑㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to retreat
(2) to shrink back
(2) to shrink back
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to retreat
(2) to shrink back
(2) to shrink back
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh